Thực đơn
San Antonio Spurs Đội hìnhBản mẫu:Đội hình San Antonio Spurs
Số áo treo vĩnh viễn của San Antonio Spurs | |||
Số | Cầu thủ | Vị trí | Giai đoạn |
---|---|---|---|
00 | Johnny Moore | G | 1980–88, 1989–90 |
6 | Avery Johnson | G | 1991, 1992–1993, 1994–2001 |
12 | Bruce Bowen | F | 2001–09 |
13 | James Silas | G | 1972–81 |
32 | Sean Elliott | F | 1989–93, 1994–2001 |
44 | George Gervin 1 | G | 1974–85 |
50 | David Robinson 1 | C | 1989–2003 |
1 Cũng có tên trong Hall of Famers.
In đậm là cầu thủ vẫn còn thi đấu.
"Tên*" là cầu thủ ghi bàn trong quãng thời gian ABA.
Nghiêng là cầu thủ vẫn còn thi đấu song không tiếp tục cho câu lạc bộ.
Điểm số (mùa giải chính thức) (tính tới hết mùa 2013–2014)[1]
|
|
|
Thống kê khác (mùa giải chính thức) (tính tới hết mùa 2013–14)[1]
Số phút thi đấu
| Rebound
| Assist
| Steal
| Block
|
Thực đơn
San Antonio Spurs Đội hìnhLiên quan
San San Francisco Sankt-Peterburg San Marino San hô đen San Siro San hô Santi Cazorla Sanyo Santiago de ChileTài liệu tham khảo
WikiPedia: San Antonio Spurs http://www.basketball-reference.com/teams/DEN/lead... http://fivethirtyeight.com/features/stop-betting-a... http://www.spurs.com https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:San_An...